Mỹ nhân show hẹn hò thực tế bị nam ca sĩ nổi tiếng trả thù bằng ảnh nóng
Bản dịch "sự nổi da gà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Phép dịch "sự nổi da gà" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Dịch trong bối cảnh "NỔI DA GÀ MỖI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NỔI DA GÀ MỖI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
NỔI DA GÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
You might feel warmth or tingling or gooseflesh. Trải nghiệm những cảm giác như nổi da gà hoặc cổ họng u lên khi nghe nhạc được xem là một trường hợp khá hiếm[...] The experience of sensations like goosebumps or a lump in your throat when listening to music is rare[...]
NỔI DA GÀ MỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Cập nhật vào 8 Thg 5 2021 HANUer. 6 Thg 5 2021